Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương
Mã sinh viên: 0974140051
Lớp: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 7.5 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
3 Hóa lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2015
4 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 21/02/2015
5 Tiếng Anh 3 6.5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
7 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2015
8 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2015
9 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 10/04/2015
10 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
11 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
13 Kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
14 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2015
15 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2015
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
17 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
18 Công nghệ giấy 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/08/2015
19 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
20 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 8 B 8 (B) 26/03/2016
21 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 9 9 A 9 (A) 23/03/2016
22 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
24 Công nghệ phân bón 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/03/2015 07/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo