Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Vân
Mã sinh viên: 0974140053
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2015
2 Hóa lý 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2015 21/03/2015
3 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2015
4 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 21/02/2015
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
6 Quá trình và thiết bị cơ học 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 10/02/2015 18/03/2015
7 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 08/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
11 Dụng cụ đo 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
13 Công nghệ phân bón 7 7.5 B 7.5 (B) 05/11/2015
14 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
15 Công nghệ giấy 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
18 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2015
19 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
20 Công nghệ vật liệu compozit 8 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2016
21 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2016
22 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo