Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trình Thị Vân
Mã sinh viên: 0974270003
Lớp: CĐ-ĐH tài chính Ngân hàng 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Xác suất thống kê 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/02/2015
3 Đạo đức kinh doanh 9 9 A 9 (A) 19/02/2015
4 Toán tài chính 3 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
7 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 10/04/2015
9 Mô hình toán kinh tế 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 15/08/2015
10 Toán cao cấp 2C 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2015
11 Ngân hàng Trung ương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2015
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Tài chính quốc tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
14 Kinh tế lượng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 11/05/2016
16 Định giá tài sản 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
17 Kế toán ngân hàng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
18 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 9 8.9 A 8.9 (A) 25/08/2015
20 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5 6 C 6 (C) 31/08/2015
21 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/08/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo