1
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
09/01/2015
|
|
|
2
|
Toán tài chính
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/02/2015
|
|
|
3
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/03/2015
|
|
|
4
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
6.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
12/02/2015
|
|
|
5
|
Quản trị học
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/02/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
10/04/2015
|
|
|
7
|
Tài chính quốc tế
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
19/02/2016
|
|
|
8
|
Đạo đức kinh doanh
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
09/07/2015
|
|
|
9
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
04/07/2015
|
|
|
10
|
Kinh tế bảo hiểm
|
7.5
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
04/07/2015
|
|
|
11
|
Mô hình toán kinh tế
|
1
|
7
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
08/07/2015
|
15/08/2015
|
|
12
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
3.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
07/07/2015
|
|
|
13
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
23/06/2015
|
|
|
14
|
Tài chính công
|
0
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2015
|
06/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Ngân hàng Trung ương
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
30/06/2015
|
|
|
16
|
Kinh tế lượng
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
13/07/2015
|
11/08/2015
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/07/2015
|
|
|
18
|
Định giá tài sản
|
7.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
28/08/2015
|
|
|
19
|
Kế toán ngân hàng
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
28/08/2015
|
|
|
20
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
25/08/2015
|
|
|
22
|
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
31/08/2015
|
|
|
23
|
Ngân hàng thương mại
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
11/11/2015
|
|
|
24
|
Lập và phân tích dự án đầu tư
|
7.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
05/11/2015
|
|
|
25
|
Tài chính tiền tệ
|
4
|
5.5
|
3.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
29/06/2015
|
13/08/2015
|
|
26
|
Tin học quản lý tài chính
|
7.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
14/01/2016
|
|
|
27
|
Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
16/05/2016
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|