Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hằng
Mã sinh viên: 0974270042
Lớp: CĐ-ĐH tài chính Ngân hàng 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2015
4 Toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 11/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2015
8 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
9 Mô hình toán kinh tế 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 08/07/2015 15/08/2015
10 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
12 Kinh tế lượng 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/07/2015
14 Tài chính công 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2015
15 Ngân hàng Trung ương 8 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2015
16 Định giá tài sản 9 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2015
17 Kế toán ngân hàng 9 9 A 9 (A) 28/08/2015
18 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2015
19 Xác suất thống kê 2 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
20 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2016
22 Xác suất thống kê 8 7 B 7 (B) 22/02/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo