Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thành Đạt
Mã sinh viên: 0974270047
Lớp: CĐ-ĐH tài chính Ngân hàng 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 09/01/2015
2 Văn hóa doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2015
3 Toán cao cấp 2C 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
4 Toán tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/02/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 03/03/2015
6 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2015
7 Kinh tế vĩ mô 2.5 6.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2015 14/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/04/2015
9 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
10 Xác suất thống kê 9.5 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2015
11 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
12 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
13 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
14 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 03/09/2015
17 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 6 C 6 (C) 26/08/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2015
19 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2015
20 Mô hình toán kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo