1
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
|
2
|
Vật liệu học
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
15/09/2011
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/02/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
07/06/2013
|
|
|
7
|
Vật lý 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tin học văn phòng
|
**
|
5
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
27/08/2014
|
29/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Công nghệ CAD/CAM
|
1.5
|
5.5
|
3.4
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
28/03/2014
|
15/04/2014
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|