1
|
Thực tập CNC
|
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
|
|
|
2
|
Công nghệ CNC
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/01/2015
|
|
|
3
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
14/01/2015
|
11/02/2015
|
|
4
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4
|
|
4.1
|
|
D
|
|
4.1 (D)
|
02/02/2015
|
|
|
6
|
Kỹ thuật Rô bốt
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
09/01/2015
|
|
|
7
|
Công nghệ CAD/CAM
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
06/02/2015
|
|
|
8
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí)
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/05/2015
|
|
|
9
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
10
|
CADD
|
4.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
26/05/2015
|
|
|
11
|
Đồ gá
|
2
|
4.5
|
3.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
19/03/2015
|
01/04/2015
|
|
12
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/09/2014
|
|
|
13
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
14
|
Thiết kế xưởng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
15/03/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|