1
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
3
|
0
|
2
|
0
|
F
|
F
|
2 (F)
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
|
2
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2013
|
14/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
CADD
|
1
|
8
|
3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
10/02/2012
|
20/03/2012
|
|
5
|
Công nghệ CAD/CAM
|
2
|
3
|
3.1
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
18/02/2012
|
12/04/2012
|
|
6
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
5
|
**
|
5.3
|
**
|
D
|
5.3 (D)
|
13/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
9
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
29/06/2012
|
|
|
10
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
11/07/2012
|
|
|
11
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
|
|
|
12
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
28/03/2012
|
|
|
13
|
Đồ gá
|
0
|
4
|
2.1
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
28/03/2012
|
15/04/2012
|
|
14
|
Tiếng Anh cơ bản
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
03/04/2012
|
|
|
15
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
30/03/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|