Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Lượng
Mã sinh viên: 1031030008
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2015
2 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 21/10/2015
3 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4 5 D 5 (D) 20/01/2015
4 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
5 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
6 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
7 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
8 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
9 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
10 Kết cấu - Tính toán ôtô 1.5 3 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/05/2015 19/06/2015 ĐPK
11 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 9 A 9 (A) 13/05/2015
12 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 7 B 7 (B)
13 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2015
14 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8.5 A 8.5 (A)
15 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 20/05/2015
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/05/2015
17 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 8 G 8 (G) 18/09/2015
18 Dung sai và kỹ thuật đo 7 8 G 8 (G) 19/09/2015
19 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 19/09/2015
20 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2015
21 Cấu tạo ôtô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2015
22 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2015
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2015
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2015
25 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo