1
|
Toán cao cấp 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/09/2012
|
|
|
2
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
07/02/2012
|
|
|
3
|
Lập trình Windows
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
19/09/2012
|
16/10/2012
|
|
4
|
Trí tuệ nhân tạo
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
19/09/2012
|
|
|
5
|
Lập trình Windows
|
|
0
|
|
0
|
I
|
F
|
0 (F)
|
|
02/07/2011
|
|
6
|
Trí tuệ nhân tạo
|
1
|
0
|
2.7
|
2
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
12/07/2011
|
10/10/2011
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
An toàn và bảo mật thông tin
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
10
|
Giao diện người - máy
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
11
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
8
|
0
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
08/02/2012
|
29/02/2012
|
|
12
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Kỹ thuật truyền dữ liệu
|
8
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
15/02/2013
|
|
|
14
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
22/06/2012
|
|
|
15
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
11/07/2012
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
16/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Trí tuệ nhân tạo
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
31/03/2012
|
|
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (CNTT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật lập trình
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
28/08/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|