1
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
2
|
6
|
3.4
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
15/09/2012
|
29/09/2012
|
|
2
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
06/06/2013
|
|
|
3
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/05/2013
|
|
|
4
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
03/04/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
02/04/2012
|
|
|
6
|
Tiếng Anh cơ bản
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
07/06/2013
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
03/04/2013
|
12/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/04/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tin học văn phòng
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
31/03/2013
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
04/04/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|