1
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
1
|
7
|
3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
26/08/2011
|
09/09/2011
|
|
2
|
Lập trình hướng đối tượng
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
05/08/2011
|
|
|
3
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/07/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Trí tuệ nhân tạo
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
06/07/2011
|
28/09/2011
|
|
5
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
2
|
2
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
12/09/2011
|
19/10/2011
|
|
7
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT)
|
5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
12/02/2012
|
|
|
8
|
Nhập môn công nghệ phần mềm
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
03/04/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|