1
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/01/2015
|
10/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tin kế toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kế toán tài chính 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/01/2015
|
12/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Kế toán quản trị
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
21/01/2015
|
13/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/01/2015
|
16/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/01/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Kế toán thuế
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/01/2015
|
16/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kiểm toán 1
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
13/01/2015
|
|
|
9
|
Thực tập tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|