1
|
Marketing căn bản
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/02/2013
|
|
|
2
|
Quản trị chất lượng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
25/01/2013
|
|
|
3
|
Quản trị văn phòng
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
17/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
12/07/2012
|
|
|
5
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/06/2013
|
|
|
6
|
Quản trị văn phòng
|
7
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
11/06/2013
|
|
|
7
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
8
|
Tiếng anh chuyên ngành (QTKD)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
23/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|