1
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2015
|
16/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Thực tập tốt nghiệp (May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|