1
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
10/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Công nghệ May 3
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/02/2012
|
|
|
3
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
22/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
6
|
Thực hành công nghệ may 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/02/2012
|
15/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tâm lý học đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/04/2012
|
15/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp (May)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|