1
|
Chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/01/2013
|
12/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tiếng anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Công nghệ CAD/CAM
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
01/03/2013
|
22/03/2013
|
|
4
|
Đồ án môn học công nghệ sửa chữa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/06/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/06/2013
|
20/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ)
|
5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
06/07/2012
|
|
|
10
|
Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/06/2012
|
|
|
11
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|