Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1034010001
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
2 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
3 CAD 5.5 6 C 6 (C) 10/03/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
8 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
9 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
10 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2017
11 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
12 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
13 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
15 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2016
16 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
19 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 29/07/2016
20 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 11/12/2016
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2017
27 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/06/2017
28 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
30 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2017 ĐPK
32 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
34 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo