Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1034010002
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
2 CAD 0 2.5 F 2.5 (F) 10/03/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
6 Nguyên lý cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2016
9 Hóa học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2016
12 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 21/06/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.5 F 3.5 (F) 14/07/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 11/07/2016
15 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
16 Lý thuyết điều khiển 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
17 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
18 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
20 Toán cao cấp 2A 2 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
21 Phương pháp tính 7.5 7 B 7 (B) 24/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2016
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2017
24 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
25 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
28 Chuyên đề CAPP (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
30 CAD/CAE I (I)
31 CAD/CAM ** ** ** ** 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
33 Chi tiết máy I (I)
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo