Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Hân
Mã sinh viên: 1034010004
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/02/2016
2 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 10/03/2016
3 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 10/03/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
9 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/05/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
12 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
15 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 08/07/2016
16 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
17 Công nghệ CNC 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
18 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
19 Lý thuyết điều khiển 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
20 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
21 CAD/CAE 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2017
22 Toán cao cấp 1 4.5 3.9 F 3.9 (F) 11/09/2017 ĐPK
23 Hình họa 2 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
24 Toán cao cấp 1 2.5 3.4 F 3.4 (F) 26/08/2016
25 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2017
26 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
28 Phương pháp tính 0 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2016
29 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
30 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
32 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
33 Chuyên đề CAPP (I)
34 Kỹ năng giao tiếp 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
36 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2017
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo