Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Thọ
Mã sinh viên: 1034010008
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
3 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
6 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 29/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2016
9 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
12 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 14/07/2016
14 Đồ gá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
16 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
17 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
18 CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 09/08/2017
19 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
20 Công nghệ CNC 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
21 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
22 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
23 Sức bền vật liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
24 Toán cao cấp 1 1 1.8 F 1.8 (F) 26/08/2016
25 Toán cao cấp 1 3.5 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2017
26 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 04/11/2017
27 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
28 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/11/2016
29 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 11/12/2016
31 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2016
34 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
35 Sức bền vật liệu I (I)
36 Chuyên đề CAPP (I)
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2017
39 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 12/02/2017
40 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
41 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
42 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
44 Máy cắt 4.5 6 C 6 (C) 25/08/2016
45 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo