Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Chiều Dương
Mã sinh viên: 1034010009
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Cơ khí 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 4 5 D 5 (D) 10/03/2016
2 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
7 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 21/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2016
10 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 26/06/2016
11 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
13 Đồ gá 3 4 D 4 (D) 24/06/2016
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 D 5 (D) 11/07/2016
15 Vật lý 5 5 D 5 (D) 28/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
17 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2017
18 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
19 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
21 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2016
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
24 Thuỷ lực đại cương I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
26 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
27 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2017
28 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
30 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí (I)
31 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
35 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
36 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo