Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1034010013
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 1.5 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 25/02/2016
5 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
8 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016
10 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
11 Thiết kế xưởng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
12 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 08/07/2016
13 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2016
15 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2017
16 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2017
17 Toán cao cấp 1 1.5 3 F 3 (F) 23/08/2017
18 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
20 Phương pháp tính I (I)
21 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2016
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2017
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
25 CAD 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.2 D 4.2 (D) 01/11/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
29 CAD/CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 09/08/2017
30 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
31 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3 F 3 (F) 09/07/2017
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
34 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017 ĐPK
37 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2017
38 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 19/08/2017
39 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
40 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 15/09/2017
41 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo