Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Văn Sơn
Mã sinh viên: 1034010014
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 3.8 F 3.8 (F) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 3.5 5.1 D 5.1 (D) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 3 I (I)
5 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 29/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 13/02/2017
8 Tiếng Anh 3 I (I)
9 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
10 Giáo dục thể chất 4 1 2.7 F 2.7 (F) 22/06/2016
11 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
12 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
13 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
14 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2016
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2016
18 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2016
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
22 CAD 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
23 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
27 CAD/CAM ** ** ** ** 09/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành CNC 0 F (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
30 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2017
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo