Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1034010023
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
2 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
3 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
5 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2016
6 Giáo dục thể chất 3 I (I)
7 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
8 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
11 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
12 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
13 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2016
14 Tiếng Anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2016
15 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 10/11/2016
18 Thực hành CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 11/12/2016
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 12/01/2017
21 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
25 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
26 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/06/2017
27 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
28 Kỹ năng giao tiếp 5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
29 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
31 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3.5 5.1 D 5.1 (D) 30/08/2017
34 Thiết kế dụng cụ cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 19/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo