Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nhân
Mã sinh viên: 1034010026
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 I (I)
3 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 3 I (I)
5 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 9 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
8 Hóa học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2016
10 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
11 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
12 Tiếng Anh 3 6.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 10/05/2016
14 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2017
15 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2016
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
22 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2017
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
25 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Nguyên lý cắt I (I)
28 Máy cắt I (I)
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
32 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2 F 2 (F) 09/07/2017
34 Phương pháp tính I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp 1 2.4 F 2.4 (F) 03/07/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
38 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 14/02/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2017 ĐPK
41 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 22/08/2017
42 Phương pháp tính 0.5 3.7 F 3.7 (F) 30/08/2017
43 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2017
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
45 Tiếng Anh 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017
46 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
47 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2017
48 CAD/CAM 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo