Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Giang
Mã sinh viên: 1034010028
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CAD 1 2.7 F 2.7 (F) 10/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
4 Vật lý 5 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2016
5 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 10/05/2016
6 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 23/06/2016
7 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
9 CAD/CAM 2 3.7 F 3.7 (F) 18/07/2016
10 Thiết kế xưởng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2016
12 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2017
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
15 Tiếng Anh 1 I (I)
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 10/11/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
19 Thuỷ lực đại cương 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
20 CAD 5 5 D 5 (D) 07/02/2017
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/11/2017
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
23 Nguyên lý máy I (I)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
25 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 09/08/2017
26 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2017
29 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5.5 C 5.5 (C)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2 F 2 (F) 09/07/2017
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 Thực hành CNC 0 F (I)
35 Thực hành CNC 0 F (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
37 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
38 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 22/08/2017
40 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2017
41 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 21/08/2017
42 Giáo dục thể chất 3 9 6 C 6 (C) 15/08/2017
43 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2016
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
46 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo