Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Huy
Mã sinh viên: 1034030001
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 02/03/2016
3 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2016
4 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
7 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
13 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 21/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
15 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
16 Sức bền vật liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 08/07/2016
17 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2016
18 Kết cấu ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2017
19 Toán cao cấp 1 2 2 F 2 (F) 26/08/2016
20 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
21 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7 B 7 (B) 11/12/2016
23 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
24 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
25 Chi tiết máy I (I)
26 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2017
27 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2017
28 Tính toán kết cấu ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
30 Phương pháp tính I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 I (I)
32 CAD I (I)
33 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
34 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.3 F 2.3 (F) 02/03/2017
36 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo