Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1034030004
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
3 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2016
4 Hình họa 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
7 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2015
10 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2016
12 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
14 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
16 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2016
17 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
19 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 17/07/2017
20 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
21 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
22 Lý thuyết ô tô 9 9 A 9 (A) 29/08/2016
23 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 13/09/2016
24 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2016
26 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
27 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/12/2016
29 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
31 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 08/09/2017
32 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
33 Kết cấu ô tô 0 2.3 F 2.3 (F) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
37 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 10/03/2017
38 Chi tiết máy 6 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2016
39 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7 B 7 (B) 21/08/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
41 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 13/02/2017
42 Tiếng Anh 2 0 2.3 F 2.3 (F) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo