Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 1034030017
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2016
3 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
4 Hình họa 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
10 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
11 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2017
12 Toán cao cấp 1 2 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2017
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2016
15 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/07/2016
16 Giáo dục thể chất 4 I (I)
17 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
18 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
19 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
20 Toán cao cấp 2A 0.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
21 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017
22 Kết cấu động cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
23 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 8 B 8 (B) 26/12/2016
24 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/12/2016
26 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
28 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
29 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
30 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 13/06/2017
31 Tính toán kết cấu ô tô 8.5 8 B 8 (B) 14/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
34 Thí nghiệm gầm ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2017
35 Lý thuyết ô tô 2 4 D 4 (D) 14/06/2017
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
37 Sức bền vật liệu I (I)
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2017
39 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 17/02/2017
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
42 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
44 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017 ĐPK
45 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2017
46 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/04/2017
47 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo