Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sinh Thành
Mã sinh viên: 1034030018
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 02/03/2016
3 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2016
4 Hình họa 10 9.8 A 9.8 (A) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
13 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 21/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
15 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
16 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
17 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
18 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.5 F 1.5 (F) 03/07/2017
20 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
21 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
22 Chi tiết máy I (I)
23 Lý thuyết ô tô I (I)
24 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 26/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 11/12/2016
27 Phương pháp tính 7.5 8 B 8 (B) 24/12/2016
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 12/01/2017
29 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
30 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
32 Tính toán kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 10/05/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
35 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 25/11/2016
36 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
37 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
38 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7 B 7 (B) 21/08/2017
39 Lý thuyết ô tô 0 2.3 F 2.3 (F) 21/08/2017
40 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
41 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo