Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Công Hướng
Mã sinh viên: 1034030019
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1.7 F 1.7 (F) 21/02/2016
2 Hóa học đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2016
3 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
6 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
7 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
8 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
10 Phương pháp tính 3 2.9 F 2.9 (F) 02/03/2016
11 Vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
12 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2017
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 10/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2016
16 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
17 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 21/06/2016
18 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
19 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
20 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
21 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
22 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
23 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2017
24 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2016
25 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 22/08/2016
26 Lý thuyết ô tô 9 9 A 9 (A) 29/08/2016
27 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
28 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/12/2016
30 Phương pháp tính 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
32 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
33 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
35 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
37 Tính toán kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
38 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 25/11/2016
39 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 10/03/2017
41 Tiếng Anh 2 2 3.8 F 3.8 (F) 13/03/2017 ĐPK
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2016
43 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 16/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo