Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Bình
Mã sinh viên: 1034030028
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2016
3 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2016
4 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
7 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 22/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 01/07/2016
14 Giáo dục thể chất 4 I (I)
15 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
16 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
17 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
18 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo