Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Điền
Mã sinh viên: 1034030031
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
3 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2016
4 Hình họa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
7 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 9.5 8 B 8 (B) 01/07/2016
14 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
15 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2016
16 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
17 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2016
18 Kết cấu ô tô 9 9 A 9 (A) 04/07/2017
19 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2017
21 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
22 Thiết kế xưởng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 17/07/2017
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/12/2016
24 Phương pháp tính 1 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2016
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
26 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
27 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
28 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
29 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2016
30 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
31 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2017
32 Lý thuyết ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
34 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
37 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
38 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2017
39 CAD 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2017
40 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
41 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/04/2017
42 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 16/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo