Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Hà
Mã sinh viên: 1034030033
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1.8 F 1.8 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2016
3 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2016
4 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 CAD 2.5 3.5 F 3.5 (F) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
12 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2017
13 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2017
14 Kết cấu ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2017
15 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
16 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 22/07/2016
18 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 7.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
20 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
21 Sức bền vật liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
22 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
23 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
24 Toán cao cấp 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/08/2016
25 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
26 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2016
27 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 11/12/2016
29 Phương pháp tính 3.5 4.6 D 4.6 (D) 24/12/2016
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2017
31 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
33 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2017
34 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
35 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
36 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.3 B 8.3 (B) 25/07/2017
39 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
40 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
41 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
42 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo