Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Khương
Mã sinh viên: 1034030037
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
2 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2016
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
5 Tiếng Anh 2 4 3.4 F 3.4 (F) 29/02/2016
6 CAD I (I)
7 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
8 Kinh tế học đại cương 6 6 C 6 (C) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
10 Vật lý ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2.5 3.5 F 3.5 (F) 14/02/2017
12 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/04/2017
13 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 0.6 F 0.6 (F) 03/07/2017
15 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/07/2017
16 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2016
18 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
19 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 21/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
23 Hóa học đại cương I (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2016
25 Phương pháp tính I (I)
26 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
27 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
28 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7 B 7 (B) 08/09/2017
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
30 Tính toán kết cấu động cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
31 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 13/12/2017
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Thiết kế xưởng ô tô ** ** ** ** 11/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
36 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
37 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.1 B 8.1 (B) 06/09/2017
40 CAD 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2017
41 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo