Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Huy
Mã sinh viên: 1034030040
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 21/02/2016
2 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/02/2016
3 Hình họa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
6 CAD 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/03/2016
7 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
8 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
10 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
11 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2017
12 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
15 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
16 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
17 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2016
18 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2016
19 Kết cấu ô tô 8 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2017
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2017
21 Toán cao cấp 1 1.5 3 F 3 (F) 26/08/2016
22 Lý thuyết ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
23 Kết cấu động cơ 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
24 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 9 A 9 (A) 26/12/2016
25 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2016
27 Phương pháp tính 1.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2016
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
29 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
30 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2017
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
32 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2017
33 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
34 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 15/12/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2017
36 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
37 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
38 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2017
39 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2016
40 Tiếng Anh 2 2.5 4 D 4 (D) 28/02/2017
41 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 10/04/2017
42 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo