Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Quân
Mã sinh viên: 1034030042
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
3 Hình họa 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/11/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
7 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
14 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
15 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
16 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
17 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2016
18 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
19 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
20 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2017
21 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.4 F 2.4 (F) 12/01/2017
24 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2016
26 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
27 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 26/12/2016
28 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
31 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2017
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.5 F 2.5 (F) 09/07/2017
33 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/11/2016
34 Tính toán kết cấu động cơ 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
35 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 05/05/2017
36 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
37 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
39 Quy hoạch tuyến tính 10 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 A 9 (A) 13/02/2017
42 Lý thuyết ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo