Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Tuyên
Mã sinh viên: 1034030048
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 02/03/2016
3 Hóa học đại cương 2.5 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2016
4 Hình họa 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/11/2015
7 CAD 2 3.2 F 3.2 (F) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
12 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/03/2017
13 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
15 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 05/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
18 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
19 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/07/2016
20 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
21 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
22 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2016
23 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
24 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
25 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2016
27 CAD ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2016
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
30 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
31 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2017
32 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2017
33 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
34 Lý thuyết ô tô ** ** ** ** 05/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2017
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
39 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
40 Lý thuyết ô tô I (I)
41 CAD 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017
42 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/04/2017
43 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo