Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Long
Mã sinh viên: 1034030057
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
3 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2016
4 Hình họa 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/11/2015
7 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 10/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
10 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
11 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2017
12 Toán cao cấp 1 I (I)
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
14 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2017
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
18 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
19 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 08/07/2016
20 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2016
21 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2017
22 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
23 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
25 Phương pháp tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2016
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 12/01/2017
27 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
28 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
29 Tính toán kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
30 Lý thuyết ô tô 3 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2017
31 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh 2 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/07/2017
34 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2016
36 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
37 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
38 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2017
40 CAD 4.5 5 D 5 (D) 15/09/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.5 F 3.5 (F) 24/08/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo