Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quân Đoàn
Mã sinh viên: 1034030058
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 21/02/2016
2 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 02/03/2016
3 Hình họa 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
6 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
7 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 10/03/2016
8 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2016
9 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
11 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 22/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
14 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
16 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2016
17 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
18 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
19 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
20 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2017
21 Lý thuyết ô tô 9 9 A 9 (A) 29/08/2016
22 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2016
24 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 30/11/2016
25 Chi tiết máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2017
26 Phương pháp tính 6.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
28 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
30 Thí nghiệm gầm ô tô 9 9 A 9 (A) 20/05/2017
31 Tính toán kết cấu ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
32 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 04/08/2017
33 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8 B 8 (B) 27/06/2016
34 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
35 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
36 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
37 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2017
38 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 15/09/2016
39 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 10/04/2017
40 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 16/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo