Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Thành Công
Mã sinh viên: 1034030066
Lớp: CĐN- ĐH CNKT Ô tô 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 02/03/2016
2 Hóa học đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2016
3 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
6 CAD 3 4 D 4 (D) 10/03/2016
7 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 10/03/2016
8 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
10 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/02/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
12 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 21/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
14 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
15 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
16 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
17 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017
18 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8 B 8 (B) 26/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2016
20 Phương pháp tính 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2016
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2017
22 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
23 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
25 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
26 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2017
27 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 20/12/2017
28 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
29 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
30 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2017
31 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 06/09/2017
32 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo