Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Hữu Minh
Mã sinh viên: 1034030070
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 3.5 5.1 D 5.1 (D) 12/03/2016
3 CAD 2.5 4 D 4 (D) 10/03/2016
4 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 25/02/2016
5 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
8 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2016
9 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
10 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
11 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
13 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2016
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
16 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
22 Phương pháp tính I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
24 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/05/2017
25 Thí nghiệm gầm ô tô 9 9 A 9 (A) 20/05/2017
26 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 13/06/2017
27 Tính toán kết cấu ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2017
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
31 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2017
32 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
33 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
34 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
35 Phương pháp tính 3 3.7 F 3.7 (F) 11/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo