Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Vượng
Mã sinh viên: 1034030074
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 25/02/2016
5 Vật lý 7 7 B 7 (B) 19/02/2016
6 Tiếng Anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 29/02/2016
7 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2017
8 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2017
9 Hình họa 0 3 F 3 (F) 10/03/2017 ĐPK
10 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2016
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
12 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
13 Tiếng Anh 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2016
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
15 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
16 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016
20 Lý thuyết ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
21 Hình họa 2.5 5 D 5 (D) 24/08/2017
22 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
26 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
27 Kết cấu động cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
28 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
30 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/05/2017
31 Tính toán kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
33 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2016
34 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
35 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/11/2016
36 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 10/05/2017
37 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
39 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo