Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Cương
Mã sinh viên: 1034030081
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 3 I (I)
2 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2017
4 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/04/2017
5 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
6 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2017
7 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
8 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
9 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
10 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
11 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
12 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 11/05/2016
13 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
16 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2016
17 Lý thuyết ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
18 Hình họa 2 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017
19 CAD I (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
22 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
23 Phương pháp tính 0.5 2.5 F 2.5 (F) 24/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
26 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 12/01/2017
28 Tính toán kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
29 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 13/06/2017
30 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
31 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế I (I)
32 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
33 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
34 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
35 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
36 Phương pháp tính 4.5 3.3 F 3.3 (F) 25/08/2017
37 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
38 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 18/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo