Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thăng
Mã sinh viên: 1034030084
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2016
3 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
4 Giáo dục thể chất 3 I (I)
5 Vật lý 4.5 4.9 D 4.9 (D) 19/02/2016
6 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2017
7 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
8 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
9 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
10 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/07/2016
11 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
12 Hóa học đại cương 2.5 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
15 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
16 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2016
18 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
19 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 6 C 6 (C) 29/12/2016
23 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3.1 F 3.1 (F) 12/01/2017
25 Hóa học đại cương ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa học đại cương I (I)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.9 F 2.9 (F) 09/07/2017
30 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 04/05/2017
31 Thí nghiệm gầm ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2017
32 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 13/06/2017
33 Tính toán kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Sức bền vật liệu I (I)
36 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
37 Hình họa 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2017
38 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
39 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 10/03/2017
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/02/2017
41 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 22/08/2017
42 Nhiệt kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2017
43 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 11/09/2017
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo