1
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
22/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Mạch điện 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Giáo dục thể chất 4
|
0
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
25/02/2016
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
12/03/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|