Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quang Tâm
Mã sinh viên: 1034070060
Lớp: CĐN-ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
2 Toán cao cấp 2C 7 6 C 6 (C) 21/02/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
5 Hệ thống thông tin kế toán 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2016
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2016
7 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
8 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
9 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
10 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại I (I)
12 Giáo dục thể chất 4 I (I)
13 Kinh tế lượng 1 2.3 F 2.3 (F) 28/06/2016
14 Xác suất thống kê I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
16 Kế toán tài chính 4 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
18 Xác suất thống kê I (I)
19 Kế toán quản trị 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2016
20 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2016
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
24 Kế toán công ty 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/05/2017
25 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 09/05/2017
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Kinh tế lượng I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 24/04/2017
32 Kinh tế lượng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2017
33 Xác suất thống kê 8.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
34 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
35 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
36 Kế toán công 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo