Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1034070063
Lớp: CĐN-ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2016
2 Toán cao cấp 2C 4 3.8 F 3.8 (F) 21/02/2016
3 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/11/2015
6 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
7 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
9 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
10 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
11 Giáo dục thể chất 4 2 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
12 Kinh tế lượng 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2016
13 Xác suất thống kê 0 2.3 F 2.3 (F) 28/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại I (I)
16 Kế toán tài chính 4 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
18 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
19 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
20 Hệ thống thông tin kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 26/08/2016
21 Kế toán quản trị 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
23 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
24 Kế toán công 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/11/2016
25 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2016
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
27 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
28 Kế toán công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 08/05/2017
29 Tổ chức công tác kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 09/05/2017
32 Giáo dục thể chất 5 1 3 F 3 (F) 13/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 24/04/2017
34 Xác suất thống kê 8.5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2017
35 Tiếng Anh Thương mại I (I)
36 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2016
37 Xác suất thống kê 2 2.8 F 2.8 (F) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo